Tìm kiếm: “Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tỉnh Sơn la
155,997 công ty

MST: 2100387241-028

Trường phổ thông dân tộc nội trú

Giáo dục khác chưa được phân vào đâu

Xã Thuận Hoà - Xã Thuận Hòa - Huyện Cầu Ngang - Trà Vinh
Lập: 12-10-2010
MST: 5600204766
Lập: 20-08-2009
MST: 5100301257
Lập: 24-06-2009
MST: 5900515561
Lập: 12-03-2009
MST: 5900645352
Lập: 09-10-2009
MST: 3800597278
Lập: 07-08-2009
MST: 5300315320

Trường phổ thông dân tộc nội trú

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Thị trấn bát xát - Huyện bát xát - Huyện Bát Xát - Lào Cai
Lập: 19-05-2009
MST: 5600208986

Trường phổ thông dân tộc nội trú

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Thị trấn điện biên đông - Huyện Điện Biên Đông - Điện Biên
Lập: 05-11-2009
MST: 6000833926

Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú

Giáo dục và đào tạo

65 Nơ Trang Gưr, Thị Trấn Buôn Trấp - Huyện Krông A Na - Đắc Lắc
Lập: 13-03-2009
MST: 4400444790
Lập: 28-11-2008
MST: 4700173171
Lập: 07-04-2009
MST: 3800746988

Trường Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Bình Phước

Giáo dục trung học phổ thông

Số 897, Quốc Lộ 14 - Thị xã Đồng Xoài - Bình Phước
Lập: 22-03-2011
MST: 5600225614
Lập: 13-07-2010
MST: 1701278100
Lập: 26-10-2009
MST: 1900415986

Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tỉnh Bạc Liêu

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

Quốc Lộ 1A - ấp Cái Tràm B - Thị Trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu
Lập: 24-08-2009
MST: 5800731953

Trường Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú Tỉnh Lâm Đồng

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

02 Huyền Trân Công Chúa - Phường 5 - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
Lập: 23-05-2009
MST: 3300372290

Trường phổ thông dân tộc nội trú tỉnh TT- Huế

Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông

03 Huyền Trân Công Chúa - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Lập: 21-04-2005
MST: 5200316514
Lập: 05-02-2009
MST: 4400476626
Lập: 31-12-2008
MST: 2801306699
Lập: 18-03-2009
MST: 6000919242
Lập: 09-07-2009
MST: 4800175133

Trường phổ thông dân tộc nội trú Thông Nông

Thị trấn Thông Nông - Huyện Thông Nông - Cao Bằng
Lập: 24-12-2008
MST: 6100470401
Lập: 11-08-2009
MST: 6200026278
Lập: 14-07-2009
MST: 1801144090
Lập: 18-06-2010
MST: 6400136207
Lập: 08-10-2009
MST: 5100296208
Lập: 06-06-2009